Thông tin cố vấn học tập các khóa (chính quy) ngành Khoa học Môi trường
| STT | Lớp | Năm | CVHT | NCV Hỗ trợ | CTĐT | Mã ngành | 
| 1 | K34 | 2008-2012 | Trương Thị Nga | 138 TC | Thuộc Khoa học MT | |
| 2 | K35 | 2009-2013 | Dương Trí Dũng | 138 TC | 7440301 | |
| 3 | K36 | 2010-2014 | Trần Sỹ Nam | 120 TC | 7440301 | |
| 4 | K37 | 2011-2015 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 120 TC | 7440301 | |
| 5 | K38 | 2012-2016 | Trần Sỹ Nam | 120 TC | 7440301 | |
| 6 | K39 | 2012-2016 | Dương Trí Dũng | 120 TC | 7440301 | |
| 7 | K40_A1 | 2013 - 2017 | Trần Sỹ Nam | 120 TC | 7440301 | |
| 8 | K40_A2 | 2014 - 2017 | Nguyễn Xuân Lộc | 140 TC | 7440301 | |
| 9 | K41_A1 | 2015 - 2019 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 140 TC | 7440301 | |
| 10 | K41_A2 | 2015 - 2019 | Ngô Thuỵ Diễm Trang | 140 TC | 7440301 | |
| 11 | K42_A1_A2 | 2016 - 2020 | Dương Trí Dũng | 140 TC | 7440301 | |
| 12 | K43_A1_A2 | 2017-2021 | Trần Sỹ Nam | 140 TC | 7440301 | |
| 13 | K44_A1 | 2018-2022 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 140 TC | 7440301 | |
| 14 | K44_A2 | 2018-2022 | Ngô Thuỵ Diễm Trang | 140 TC | 7440301 | |
| 15 | K45 | 2019-2023 | Nguyễn Công Thuận | 141 TC | 7440301 | |
| 16 | K46 | 2020-2025 | Dương Trí Dũng | 150TC | 7440301 | |
| 17 | K47_A1 | 2021-2026 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Đinh Thái Danh | 150TC | 7440301 | 
| 18 | K47_A2 | 2021-2026 | Ngô Thuỵ Diễm Trang | Huỳnh Tuyết Như | 150TC | 7440301 | 
| 19 | K48_A1 | 2022-2027 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nguyễn Thị Hãi Yến | 161TC | 7440301 | 
| 20 | K48_A2 | 2022-2027 | Trần Sỹ Nam | Phan Thị Thanh Tuyền | 161TC | 7440301 | 
| 21 | K49_A1 | 2023-2028 | Nguyễn Công Thuận | Huỳnh Thị Diễm | 161TC | 7440301 | 
| 22 | K49_A2 | 2023-2028 | Dương Trí Dũng | Trần Hoàng Kha | 161TC | 7440301 | 
 
      
										